Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
会堂


[huìtáng]
lễ đường; hội đường (thường dùng làm tên công trình kiến trúc)。礼堂(多用做建筑物名称)。
科学会堂
lễ đường khoa học
人民大会堂
đại lễ đường nhân dân



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.