|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
会合
![](img/dict/02C013DD.png) | [huìhé] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hội họp; hợp nhất; hợp lại; hợp dòng; tụ họp lại。聚集到一起。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 两军会合后继续前进。 | | hai cánh quân sau khi hợp nhất, lại tiếp tục tiến công. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 黄浦江在吴淞口与长江会合。 | | Sông Hoàng Phố hợp với Trường Giang tại Ngô Tùng Khẩu. |
|
|
|
|