Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
会合


[huìhé]
hội họp; hợp nhất; hợp lại; hợp dòng; tụ họp lại。聚集到一起。
两军会合后继续前进。
hai cánh quân sau khi hợp nhất, lại tiếp tục tiến công.
黄浦江在吴淞口与长江会合。
Sông Hoàng Phố hợp với Trường Giang tại Ngô Tùng Khẩu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.