Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
伙食


[huǒshí]
cơm nước; ăn uống (thường chỉ việc ăn uống trong nhà trường, bộ đội, cơ quan...)。饭食,多指部队、机关、学校等集体中所办的饭食。
伙食费
tiền ăn
改善伙食
cải thiện bữa ăn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.