|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
伙计
![](img/dict/02C013DD.png) | [huǒ·ji] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. người cộng tác; bạn đồng nghiệp; bạn cùng nghề。合作的人;伙伴(多用来当面称对方)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 伙计,咱得加快干。 | | các bạn đồng nghiệp, chúng ta làm nhanh lên nào. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. người hầu bàn; làm thuê; người làm mướn。旧时指店员或长工。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 当年我在这个店当伙计。 | | năm đó tôi làm thuê ở quán này. |
|
|
|
|