Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (夥)
[huǒ]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 6
Hán Việt: HOẢ
1. cơm nước; cơm。伙食。
包伙
đặt cơm tháng; nấu cơm tháng
2. bạn bè; bạn làm ăn。同伴;伙计。
伙伴
bạn; bạn bè; bạn đồng nghiệp
伙友
bạn bè
3. nhóm; bè; bọn; băng; hội。由同伴组成的集体。
合伙
nhập bọn
入伙
vào hội
成群搭伙
kết bè kết cánh; kéo bè kéo đảng
4. nhóm; tốp (lượng từ dùng cho người)。量词,用于人群。
一伙人。
một nhóm người
分成两伙。
phân thành hai nhóm
三个一群,五个一伙。
ba người một nhóm, năm người một tốp.
5. liên hợp; cùng; cùng chung; cùng nhau。共同;联合。
伙同
cùng chung với mọi người
伙办
cùng làm
几个人伙着干。
mấy người cùng làm chung.
Từ ghép:
伙伴 ; 伙房 ; 伙夫 ; 伙耕 ; 伙计 ; 伙食 ; 伙同 ; 伙种 ; 伙子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.