Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
优雅


[yōuyǎ]
1. xinh đẹp; đẹp mắt。优美雅致。
唱词优雅
lời ca hay
演奏合拍,优雅动听。
diễn tấu hợp phách, rất hay dễ nghe.
2. tao nhã; thanh nhã。优美高雅。
优雅的姿态
tư thế tao nhã
举止优雅
cử chỉ tao nhã


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.