Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
优越


[yōuyuè]
ưu việt; hơn hẳn; cực tốt。优胜;优良。
优越的条件
điều kiện ưu việt
地理位置十分优越
vị trí địa lý rất tốt.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.