Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
优质


[yōuzhì]
chất lượng tốt。质量优良。
优质皮鞋
giày da có chất lượng tốt.
优质高产运动。
Cuộc vận động chất lượng tốt, sản lượng cao.
优质钢
thép tốt.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.