Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
优胜


[yōushèng]
xuất sắc; trội; nổi bật。成绩优异,胜过别人。
他在这次比赛中获得优胜奖。
trong lần thi đấu này anh ấy giành được phần thưởng xuất sắc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.