Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
优美


[yōuměi]
tốt đẹp; đẹp đẽ; tươi đẹp。美好。
风景优美
phong cảnh tươi đẹp
姿态优美
tư thái đẹp đẽ.
优美的民间艺术。
nghệ thuật dân gian hay.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.