Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
优秀


[yōuxiù]
ưu tú; xuất sắc (phẩm hạnh, học vấn, thành tích...)。(品行、学问、成绩等)非常好。
优秀作品
tác phẩm xuất sắc
成绩优秀
thành tích xuất sắc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.