Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
优点


[yōudiǎn]
ưu điểm; chỗ mạnh; điểm tốt。好处;长处(跟'缺点'相对)。
勇于负责是他的优点。
ưu điểm của anh ấy là dám chịu trách nhiệm.
这个办法有很多优点。
phương pháp này có rất nhiều ưu điểm.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.