Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
优惠


[yōuhuì]
ưu đãi; ân huệ。较一般优厚。
优惠条件
điều kiện ưu đãi
优惠贷款
cho vay ưu đãi
价格优惠
giá ưu đãi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.