Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
优势


[yōushì]
ưu thế; thế trội。能压倒对方的有利形势。
集中优势兵力。
tập trung binh lực ưu thế
上半场的比赛主队占优势。
ở hiệp đầu đội chủ nhà chiếm ưu thế.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.