|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
众志成城
| [zhòngzhìchéngchéng] | | Hán Việt: CHÚNG CHÍ THÀNH THÀNH | | | mọi người đồng tâm hiệp lực, sức mạnh như thành đồng; chí người vững như thành đồng。大家同心协力,就像城墙一样的牢固。比喻大家团结一致,就能克服困难,得到成功。 |
|
|
|
|