|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
众
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (眾、衆) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zhòng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 人 (亻) - Nhân | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 6 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CHÚNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nhiều; đông。许多(跟'寡'相对)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 众多 | | nhiều | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 众人 | | nhiều người; đông người | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 寡不敌众 | | ít không địch nổi nhiều | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 众志成城 | | muôn người một chí vững hơn thành đồng. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nhiều người; đông người。许多人。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 听众 | | người nghe | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 观众 | | người xem | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 群众 | | quần chúng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 众所周知 | | mọi người đều biết; ai ai cũng biết. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 众多 ; 众口难调 ; 众口铄金 ; 众口一词 ; 众目昭彰 ; 众怒 ; 众叛亲离 ; 众擎易举 ; 众人 ; 众生 ; 众生相 ; 众矢之的 ; 众说 ; 众所周知 ; 众望 ; 众望所归 ; 众议院 ; 众志成城 |
|
|
|
|