Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
休闲


[xiūxián]
hưu canh; hưu nhàn; để đất nghỉ (trồng trọt)。(可耕地)闲着,一季或一年不种作物。
休闲地。
để đất nghỉ không trồng trọt


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.