Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
休息


[xiū·xi]
nghỉ ngơi; nghỉ。暂时停止工作、学习或活动。
走累了,找个地方休息 休息。
đi mệt rồi, tìm chỗ nào nghỉ ngơi một tý.
既要有紧张的工作,又要有适当的休息。
đã làm công việc căng thẳng thì phải nghỉ ngơi thích đáng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.