|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
休息
| [xiū·xi] | | 动 | | | nghỉ ngơi; nghỉ。暂时停止工作、学习或活动。 | | | 走累了,找个地方休息 休息。 | | đi mệt rồi, tìm chỗ nào nghỉ ngơi một tý. | | | 既要有紧张的工作,又要有适当的休息。 | | đã làm công việc căng thẳng thì phải nghỉ ngơi thích đáng. |
|
|
|
|