Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
休业


[xiūyè]
1. ngừng kinh doanh。停止营业。
申请休业。
xin ngừng kinh doanh
2. kết thúc một giai đoạn học tập。学习单位结束一个阶段的学习。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.