Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[xiū]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 6
Hán Việt: HƯU
1. ngừng; nghỉ; thôi。停止;罢休(事情)。
休会
tạm ngưng họp
争论不休
tranh luận không ngừng
2. nghỉ ngơi; nghỉ。休息。
休养
nghỉ ngơi điều dưỡng
休假
nghỉ phép
退休
nghỉ hưu
3. đuổi vợ (chồng đuổi vợ về nhà cha mẹ ruột thời xưa)。旧社会丈夫把妻子赶回娘家,断绝夫妻关系。
休妻
đuổi vợ
休书(休妻的文书)。
giấy ly hôn
4. đừng; thôi (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu)。不要;不用;别(表示禁止或劝阻)。(多见于早期白话)。
闲话休提。
đừng nhắc đến những điều vô bổ đó
休要胡言乱语。
đừng nói lăng nhăng vớ vẩn
5. vui sướng; vui mừng; tốt đẹp。吉庆;欢乐。
休咎(吉凶)。
lành dữ
休戚相关。
vui buồn có liên quan với nhau
Từ ghép:
休会 ; 休火山 ; 休假 ; 休克 ; 休眠 ; 休眠芽 ; 休戚 ; 休憩 ; 休斯顿 ; 休息 ; 休闲 ; 休想 ; 休学 ; 休养 ; 休养生息 ; 休业 ; 休战 ; 休整 ; 休止



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.