|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
伐
![](img/dict/02C013DD.png) | [fá] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 人 (亻) - Nhân | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 6 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHẠT | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. chặt; đốn (cây)。砍(树)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 伐木 | | đốn cây | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 伐了几棵树 | | chặt mấy gốc cây. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. phạt; đánh; đánh dẹp。攻打。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 征伐 | | chinh phạt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 讨伐 | | thảo phạt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 北伐 | | bắc phạt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. khoe khoang; khoe。自夸。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 伐善 | | khoe tài | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 不矜不伐。 | | không khoe khoang. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 伐木 ; 伐善 |
|
|
|
|