Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[fá]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 6
Hán Việt: PHẠT
1. chặt; đốn (cây)。砍(树)。
伐木
đốn cây
伐了几棵树
chặt mấy gốc cây.
2. phạt; đánh; đánh dẹp。攻打。
征伐
chinh phạt
讨伐
thảo phạt
北伐
bắc phạt
3. khoe khoang; khoe。自夸。
伐善
khoe tài
不矜不伐。
không khoe khoang.
Từ ghép:
伐木 ; 伐善



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.