Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
伏法


[fúfǎ]
đền tội; bị xử tử; bị tử hình (phạm nhân)。(犯人)被执行死刑。
罪犯已于昨天伏法。
tội phạm đã bị xử tử ngày hôm qua.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.