![](img/dict/02C013DD.png) | [fú] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 人 (亻) - Nhân |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 6 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHỤC |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. dựa; tựa; nằm sấp。身体向前靠在物体上;趴。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 伏案 |
| dựa vào bàn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. xuống; xuống thấp; hạ。低下去。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 起伏 |
| lên xuống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 此起彼伏 |
| nhấp nhô; khi lên khi xuống |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. nấp; ẩn náu; phục。隐藏。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 潜伏 |
| ẩn nấp; tiềm phục |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 伏击 |
| phục kích |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 昼伏夜出 |
| ngày nấp đêm ra |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. tháng nóng nhất (ba mươi ngày nóng nhất trong mùa hạ, sơ phục, trung phục và mạt phục.)。初伏、中伏、末伏的统称;伏天。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 入伏 |
| vào tháng nóng nhất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 初伏 |
| sơ phục |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 三伏天 |
| tam phục thiên |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. khuất phục; chịu; nhận; cúi đầu thừa nhận。屈服;低头承认;被迫接受。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 伏输 |
| chịu thua |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 伏罪 |
| nhận tội; chịu tội |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. hàng phục; thu phục; làm cho khuất phục。使屈服;降伏。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 降龙伏虎 |
| hàng long phục hổ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 7. họ Phục。姓。 |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 伏案 ; 伏笔 ; 伏辩 ; 伏兵 ; 伏地 ; 伏尔加河 ; 伏法 ; 伏旱 ; 伏击 ; 伏侍 ; 伏输 ; 伏署 ; 伏特 ; 伏特计 ; 伏特加 ; 伏天 ; 伏帖 ; 伏贴 ; 伏线 ; 伏汛 ; 伏诛 ; 伏罪 |