|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
伍
| [wǔ] | | Bộ: 人 (亻) - Nhân | | Số nét: 6 | | Hán Việt: NGŨ | | | 1. ngũ; đội (đơn vị quân đội nhỏ nhất thời xưa, gồm năm người, nay chỉ quân đội)。古代军队的最小单位,由五个人编成,现在泛指军队。 | | | 队伍 | | đội ngũ. | | | 入伍 | | nhập ngũ. | | | 2. đồng bọn; cùng cánh。同伙的人。 | | | 羞与为伍。 | | xấu hổ là vì cùng cánh với nó. | | | 3. năm; số năm viết hoa (chữ '五' viết kép)。'五'的大写。 | | | 4. họ Ngũ。姓。 | | Từ ghép: | | | 伍的 |
|
|
|
|