Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[yī]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 6
Hán Việt: Y
1. nào; ấy; lúc nào (Trợ từ, dùng trước từ và đoản ngữ)。助词(用于词语的前面)。
下车伊始。
bắt đầu xuống xe
伊于胡底
đến lúc nào mới hết
伊谁之力?
sức của ai?
2. họ Y。姓。
3. anh ấy; cô ấy (Trước phong trào Ngũ Tứ, trong các tác phẩm văn học thường dùng để chỉ nữ giới, sau đổi thành '她')。他或她。注意: 五四前后有的文学作品中用'伊'专指女性,后来改用'她'。
Từ ghép:
伊甸园 ; 伊拉克 ; 伊朗 ; 伊利诺斯 ; 伊人 ; 伊始 ; 伊斯兰堡 ; 伊斯兰教 ; 伊斯兰教历 ; 伊于胡底



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.