|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
伊
![](img/dict/02C013DD.png) | [yī] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 人 (亻) - Nhân | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 6 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: Y | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nào; ấy; lúc nào (Trợ từ, dùng trước từ và đoản ngữ)。助词(用于词语的前面)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 下车伊始。 | | bắt đầu xuống xe | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 伊于胡底 | | đến lúc nào mới hết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 伊谁之力? | | sức của ai? | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. họ Y。姓。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. anh ấy; cô ấy (Trước phong trào Ngũ Tứ, trong các tác phẩm văn học thường dùng để chỉ nữ giới, sau đổi thành '她')。他或她。注意: 五四前后有的文学作品中用'伊'专指女性,后来改用'她'。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 伊甸园 ; 伊拉克 ; 伊朗 ; 伊利诺斯 ; 伊人 ; 伊始 ; 伊斯兰堡 ; 伊斯兰教 ; 伊斯兰教历 ; 伊于胡底 |
|
|
|
|