Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
企求


[qǐqiú]
hi vọng có được; trông mong; chờ mong。希望得到。
他一心只想把工作搞好,从不企求什么。
anh ấy chỉ muốn công tác tốt, chứ không hề trông mong gì khác.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.