Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
企求


[qǐqiú]
hi vọng có được; trông mong; chờ mong。希望得到。
他一心只想把工作搞好,从不企求什么。
anh ấy chỉ muốn công tác tốt, chứ không hề trông mong gì khác.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.