Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
企图


[qǐtú]
ý đồ; mưu đồ; mưu tính (mang ý mỉa mai)。图谋打算(多含贬义)。
敌军逃跑的企图,没有得逞。
mưu đồ chạy trốn của quân địch đã không thực hiện được.
在这篇作品中,作者企图表现的主题并不突出。
trong tác phẩm này, chủ đề mà tác giả muốn đề cập đến không nổi bật.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.