Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
企业


[qǐyè]
xí nghiệp。从事生产、运输、贸易等经济活动的部门,如工厂、矿山、铁路、贸易公司等。
国营企业
xí nghiệp quốc doanh
联合企业
xí nghiệp liên hiệp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.