Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[qǐ]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 6
Hán Việt: XÍ
kiễng chân; ngóng trông; trông mong; mong đợi (chỉ ý ngóng trông)。抬起脚后跟站着,今用为盼望的意思。
企盼。
mong đợi.
企望。
ngóng chờ.
Từ ghép:
企鹅 ; 企及 ; 企口板 ; 企慕 ; 企求 ; 企图 ; 企望 ; 企业 ; 企业化 ; 企足而待



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.