|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
企
![](img/dict/02C013DD.png) | [qǐ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 人 (亻) - Nhân | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 6 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: XÍ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kiễng chân; ngóng trông; trông mong; mong đợi (chỉ ý ngóng trông)。抬起脚后跟站着,今用为盼望的意思。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 企盼。 | | mong đợi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 企望。 | | ngóng chờ. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 企鹅 ; 企及 ; 企口板 ; 企慕 ; 企求 ; 企图 ; 企望 ; 企业 ; 企业化 ; 企足而待 |
|
|
|
|