Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
仿照


[fǎngzhào]
phỏng theo; theo; làm theo; bắt chước; mô phỏng。按照已有的方法或式样去做。
仿照办理
phỏng theo; làm theo.
仿照苏州园林风格修建花园。
tu sửa hoa viên theo phong cách vườn Tô Châu.
仿照别人的办法。
phỏng theo cách làm của người khác.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.