|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
仿照
![](img/dict/02C013DD.png) | [fǎngzhào] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phỏng theo; theo; làm theo; bắt chước; mô phỏng。按照已有的方法或式样去做。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 仿照办理 | | phỏng theo; làm theo. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 仿照苏州园林风格修建花园。 | | tu sửa hoa viên theo phong cách vườn Tô Châu. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 仿照别人的办法。 | | phỏng theo cách làm của người khác. |
|
|
|
|