Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
仿效


[fǎngxiào]
mô phỏng; làm theo; bắt chước; noi theo。模仿(别人的方法、式样等)。
艺术贵在创新,不能一味仿效别人。
nghệ thuật quý ở chỗ sáng tạo, không thể cứ bắt chước người khác.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.