Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
仿制


[fǎngzhì]
phỏng chế; phỏng theo; bắt chước; mô phỏng; nhái (chế tạo theo mẫu)。仿造。
仿制品
hàng phỏng chế; hàng nhái



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.