|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
仿
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (倣) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [fǎng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 人 (亻) - Nhân | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 6 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHỎNG, PHƯỞNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. phỏng theo; mô phỏng; làm theo; bắt chước。仿效;效法。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 仿造 | | làm theo; bắt chước làm. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 仿着原样做了一个。 | | làm một cái theo nguyên gốc; bắt chước làm một cái theo mẫu. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. giống; giống như; hơi giống。类似;像。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他长得跟他舅舅相仿。 | | nó rất giống cậu nó. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. chữ viết mẫu; chữ viết theo mẫu。依照范本写的字。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 判仿 | | khác hẳn chữ viết mẫu. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 写了一张仿 | | viết một trang chữ mẫu. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 仿办 ; 仿单 ; 仿佛 ; 仿古 ; 仿冒 ; 仿若 ; 仿生学 ; 仿宋 ; 仿效 ; 仿行 ; 仿影 ; 仿造 ; 仿照 ; 仿纸 ; 仿制 |
|
|
|
|