Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
份子


[fèn·zi]
1. suất; phần (đóng góp để tặng quà chung)。集体送礼时各人分摊的钱。
凑份子
góp phần (góp tiền mua quà tặng).
2. tiền; phần (tiền làm quà mừng hoặc thăm hỏi)。泛指做礼物的现金。
出份子
góp phần



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.