|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
份
![](img/dict/02C013DD.png) | [fèn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 人 (亻) - Nhân | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 6 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHẦN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. phần。整体里的一部。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 股份 | | cổ phần | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: (份儿) | ![](img/dict/47B803F7.png) | 量 | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | a. suất; phần 。用于搭配成组的东西。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一份儿饭。 | | một suất cơm; một phần cơm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一份儿礼。 | | một phần lễ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | b. số; tờ; bản; bổn (báo, văn kiện) 。用于报刊、文件等。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一份《人民日报》。 | | một tờ "Nhân dân nhật báo" | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 本合同一式两份,双方各执一份。 | | hợp đồng này được đánh máy làm hai bản, mỗi bên giữ một bản. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. đơn vị (như tỉnh, huyện, năm, tháng)。用在'省、县、年、月'后面,表示划分的单位。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 省份 | | tỉnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 年份 | | năm | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 份额 ; 份儿 ; 份儿饭 ; 份子 |
|
|
|
|