|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
份
 | [fèn] |  | Bộ: 人 (亻) - Nhân |  | Số nét: 6 |  | Hán Việt: PHẦN | | |  | 1. phần。整体里的一部。 | | |  | 股份 | | | cổ phần | | |  | 2. | | |  | Ghi chú: (份儿) |  | 量 | | |  | a. suất; phần 。用于搭配成组的东西。 | | |  | 一份儿饭。 | | | một suất cơm; một phần cơm | | |  | 一份儿礼。 | | | một phần lễ | | |  | b. số; tờ; bản; bổn (báo, văn kiện) 。用于报刊、文件等。 | | |  | 一份《人民日报》。 | | | một tờ "Nhân dân nhật báo" | | |  | 本合同一式两份,双方各执一份。 | | | hợp đồng này được đánh máy làm hai bản, mỗi bên giữ một bản. | | |  | 3. đơn vị (như tỉnh, huyện, năm, tháng)。用在'省、县、年、月'后面,表示划分的单位。 | | |  | 省份 | | | tỉnh | | |  | 年份 | | | năm |  | Từ ghép: | | |  | 份额 ; 份儿 ; 份儿饭 ; 份子 |
|
|
|
|