Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
任职


[rénzhí]
đảm nhiệm chức vụ; giữ chức。担任职务。
任职财政部。
đảm nhiệm bộ phận tài chánh.
他在交通部门任职。
anh ấy nhậm chức trong nghành giao thông.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.