Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
任意


[rényì]
1. tuỳ ý; mặc ý; tuỳ tiện; tha hồ。没有拘束,不加限制,爱怎么样就怎么样。
任意行动。
tuỳ ý hành động.
任意畅谈。
nói bạt mạng.
2. bất kì; không có điều kiện gì。没有任何条件的。
任意三角形。
tam giác bất kì.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.