Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
任性


[rénxìng]
tuỳ hứng; tuỳ thích; buông thả; tự do phóng khoáng。放任自己的性子,不加约束。
他有时不免孩子气,有点任性。
anh ấy có lúc không bỏ được tính trẻ con, có chút sống buông thả.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.