Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
任性


[rénxìng]
tuỳ hứng; tuỳ thích; buông thả; tự do phóng khoáng。放任自己的性子,不加约束。
他有时不免孩子气,有点任性。
anh ấy có lúc không bỏ được tính trẻ con, có chút sống buông thả.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.