|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
任务
![](img/dict/02C013DD.png) | [rén·wu] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhiệm vụ。指定担任的工作;指定担负的责任。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 政治任务。 | | nhiệm vụ chính trị. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 生产任务。 | | nhiệm vụ sản xuất. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 超额完成任务。 | | hoàn thành nhiệm vụ vượt mức. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 本校今年的招生任务是五百名。 | | nhiệm vụ chiêu sinh năm nay của trường là năm trăm người. |
|
|
|
|