Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
任务


[rén·wu]
nhiệm vụ。指定担任的工作;指定担负的责任。
政治任务。
nhiệm vụ chính trị.
生产任务。
nhiệm vụ sản xuất.
超额完成任务。
hoàn thành nhiệm vụ vượt mức.
本校今年的招生任务是五百名。
nhiệm vụ chiêu sinh năm nay của trường là năm trăm người.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.