|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
任务
 | [rén·wu] | | |  | nhiệm vụ。指定担任的工作;指定担负的责任。 | | |  | 政治任务。 | | | nhiệm vụ chính trị. | | |  | 生产任务。 | | | nhiệm vụ sản xuất. | | |  | 超额完成任务。 | | | hoàn thành nhiệm vụ vượt mức. | | |  | 本校今年的招生任务是五百名。 | | | nhiệm vụ chiêu sinh năm nay của trường là năm trăm người. |
|
|
|
|