Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
任凭


[rènpíng]
1. tuỳ ý; mặc ý。听凭。
去还是不去,任凭你自己。
đi hay không, tuỳ anh.
2. bất kỳ; dù rằng; dù cho。无论;不管。
任凭什么困难也阻挡不住我们。
bất kỳ khó khăn gì cũng không cản trở được chúng tôi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.