|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
任人唯亲
| [rènrénwéiqīn] | | | dùng người không khách quan (dùng người chỉ xem xét trên quan hệ thân thiết giữa cá nhân với nhau, không đáng giá đánh đạo đức, tài năng)。任用跟自己关系密切的人,而不管他德才如何。 |
|
|
|
|