Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
价钱


[jià·qian]
giá; giá cả; giá tiền。价格。
价钱公道。
giá tiền phải chăng; giá cả hợp lí.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.