Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
仲夏


[zhòngxià]
giữa mùa hạ; tháng năm; tháng thứ hai của mùa hạ。夏季的第二个月,即农历五月。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.