|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
仲
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhòng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 人 (亻) - Nhân | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 6 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRỌNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. ở giữa。地位居中的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 仲裁 | | trọng tài | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tháng hai của một quý。指农历一季的第二个月。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 仲秋 | | trọng thu; giữa thu; tháng thứ hai của mùa thu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. thứ hai (chỉ thứ của anh em)。在弟兄排行里代表第二。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 仲兄 | | anh hai; thứ hai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 仲弟 | | em thứ hai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 伯仲叔季 | | cả, hai, ba và tư | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. họ Trọng。姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 仲裁 ; 仲春 ; 仲冬 ; 仲家 ; 仲秋 ; 仲夏 |
|
|
|
|