Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
仰望


[yǎngwàng]
1. ngửa mặt trông lên。抬着头向上看。
2. ngưỡng vọng (kính mến ngưỡng vọng và có ý trông chờ)。敬仰而有所期望。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.