|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
们
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (們) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [·men] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 人 (亻) - Nhân | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 5 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: MÔN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đặt sau một đại từ hay danh từ để chỉ số nhiều。用在代词或指人的名词后面,表示复数。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 我们。 | | chúng tôi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 你们。 | | các bạn. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 乡亲们。 | | bà con hàng xóm. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 同志们。 | | các đồng chí. | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: Chú ý: trước danh từ có số từ thì sau đó không ghép với "们" như không nói là "三个孩子们"注意:名词前有数 量词时,后面不加"们",例如不说"三个孩子们"。 |
|
|
|
|