Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
仪表


[yíbiǎo]
1. dáng vẻ; hình dáng。人的外表(包括容貌、姿态、风度等,指好的)。
仪表堂堂
dáng vẻ đường đường
2. máy móc; dụng cụ; khí cụ。测定温度、气压、电量、血压等的仪器,形状或作用像计时的表。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.