Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
仪态


[yítài]
dáng vẻ; hình dáng。仪表1. (多就姿态说)。
仪态万方(姿态美丽多姿)。
dáng vẻ uyển chuyển yêu kiều (thường chỉ nữ giới).



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.