Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
仪仗队


[yízhàngdú]
1. đội danh dự; hàng rào danh dự。由军队派出的执行某种礼节任务的小部队,有时带有军乐队,用于迎送国家元首、政府首脑等,也用于隆重典礼。
2. đội danh dự đi trước đoàn tuần hành。走在游行队伍前,由手持仪仗的人员组成的队伍。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.