Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[sā]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 5
Hán Việt: TA
ba cái (sau không có chữ '个' hoặc lượng từ nào khác)。三个(后面不能再接'个'字或其他量词)。
仨人。
ba người.
哥儿仨。
ba anh em.
仨瓜俩枣(比喻一星半点的小事、小东西)。
vài ba trái dưa quả cà (ví với những chuyện nhỏ nhặt).



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.