|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
仨
| [sā] | | Bộ: 人 (亻) - Nhân | | Số nét: 5 | | Hán Việt: TA | | | ba cái (sau không có chữ '个' hoặc lượng từ nào khác)。三个(后面不能再接'个'字或其他量词)。 | | | 仨人。 | | ba người. | | | 哥儿仨。 | | ba anh em. | | | 仨瓜俩枣(比喻一星半点的小事、小东西)。 | | vài ba trái dưa quả cà (ví với những chuyện nhỏ nhặt). |
|
|
|
|